Có 2 kết quả:
編遣 biān qiǎn ㄅㄧㄢ ㄑㄧㄢˇ • 编遣 biān qiǎn ㄅㄧㄢ ㄑㄧㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to reorganize (troops etc) and discharge surplus personnel
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to reorganize (troops etc) and discharge surplus personnel
Bình luận 0