Có 2 kết quả:

編遣 biān qiǎn ㄅㄧㄢ ㄑㄧㄢˇ编遣 biān qiǎn ㄅㄧㄢ ㄑㄧㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to reorganize (troops etc) and discharge surplus personnel

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to reorganize (troops etc) and discharge surplus personnel

Bình luận 0